paintable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paintable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paintable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paintable.
Từ điển Anh Việt
paintable
xem paint
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paintable
lending itself to being painted
a highly paintable landscape
made of sturdy eminently paintable wood
Antonyms: unpaintable