unpaintable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unpaintable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpaintable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpaintable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unpaintable

    not paintable especially not suitable for artistic representation on canvas

    the inexpressible, unpaintable `tick' in the unconscious

    Antonyms: paintable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).