painty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

painty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm painty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của painty.

Từ điển Anh Việt

  • painty

    /'peinti/

    * tính từ

    (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ

    painty smell: mùi sơn

    đậm màu quá (bức vẽ)