paint defect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paint defect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paint defect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paint defect.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paint defect

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khuyết tật (của sơn)