paint leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paint leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paint leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paint leaf.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paint leaf
Similar:
japanese poinsettia: showy poinsettia found from the southern United States to Peru
Synonyms: mole plant, Euphorbia heterophylla
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- paint
- painty
- painted
- painter
- paintbox
- painting
- paint oil
- paint pot
- paint-box
- paintable
- paintball
- painterly
- paintress
- paintwork
- paint (vs)
- paint base
- paint chip
- paint coat
- paint film
- paint leaf
- paint mill
- paint rock
- paint shop
- paint skin
- paintbrush
- paint booth
- paint brush
- paint glass
- painted cup
- paint defect
- paint kettle
- paint primer
- paint roller
- paint sludge
- paint system
- paintability
- painted lady
- painted leaf
- painting gun
- paint blaster
- paint grinder
- paint marking
- paint peeling
- paint program
- paint remover
- paint rolling
- paint sprayer
- paint thinner
- paint-remover
- paintball gun