painted lady nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

painted lady nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm painted lady giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của painted lady.

Từ điển Anh Việt

  • painted lady

    /peintid'leidi/

    * danh từ

    (động vật học) bướm vẽ