paint-remover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paint-remover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paint-remover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paint-remover.

Từ điển Anh Việt

  • paint-remover

    * danh từ

    thuốc tẩy màu; thuốc tẩy sơn