paintbox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paintbox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paintbox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paintbox.
Từ điển Anh Việt
paintbox
* danh từ
hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paintbox
* kỹ thuật
hộp sơn
hộp vẽ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paintbox
a box containing a collection of cubes or tubes of artists' paint