paint mill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paint mill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paint mill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paint mill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paint mill

    * kỹ thuật

    máy nghiền bột màu

    xây dựng:

    máy nghiền sơn màu