painlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

painlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm painlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của painlessly.

Từ điển Anh Việt

  • painlessly

    * phó từ

    không đau đớn, không buồn đau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • painlessly

    without pain

    after the surgery, she could move her arms painlessly

    Antonyms: painfully