pain base nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pain base nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pain base giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pain base.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pain base
* kỹ thuật
lớp sơn lót
Từ liên quan
- pain
- paine
- pains
- paint
- pained
- painty
- painful
- painted
- painter
- painless
- paintbox
- painting
- pain base
- pain pill
- pain spot
- pain unit
- pain-free
- painfully
- paint oil
- paint pot
- paint-box
- paintable
- paintball
- painterly
- paintress
- paintwork
- painkiller
- painlessly
- painstaker
- paint (vs)
- paint base
- paint chip
- paint coat
- paint film
- paint leaf
- paint mill
- paint rock
- paint shop
- paint skin
- paintbrush
- pain-killer
- painfulness
- painstaking
- paint booth
- paint brush
- paint glass
- painted cup
- painlessness
- paint defect
- paint kettle