paine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paine

    American Revolutionary leader and signer of the Declaration of Independence (1731-1814)

    Synonyms: Robert Treat Paine

    American Revolutionary leader and pamphleteer (born in England) who supported the American colonist's fight for independence and supported the French Revolution (1737-1809)

    Synonyms: Tom Paine, Thomas Paine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).