pained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pained.

Từ điển Anh Việt

  • pained

    /peind/

    * tính từ

    đau đớn, đau khổ, phiền lòng

    to look pained: trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pained

    Similar:

    trouble: cause bodily suffering to and make sick or indisposed

    Synonyms: ail, pain

    pain: cause emotional anguish or make miserable

    It pains me to see my children not being taught well in school

    Synonyms: anguish, hurt

    offended: hurt or upset

    she looked offended

    face had a pained and puzzled expression