offended nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
offended nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offended giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offended.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
offended
hurt or upset
she looked offended
face had a pained and puzzled expression
Synonyms: pained
Similar:
pique: cause to feel resentment or indignation
Her tactless remark offended me
Synonyms: offend
transgress: act in disregard of laws, rules, contracts, or promises
offend all laws of humanity
violate the basic laws or human civilization
break a law
break a promise
Synonyms: offend, infract, violate, go against, breach, break
Antonyms: keep
shock: strike with disgust or revulsion
The scandalous behavior of this married woman shocked her friends
Synonyms: offend, scandalize, scandalise, appal, appall, outrage
hurt: hurt the feelings of
She hurt me when she did not include me among her guests
This remark really bruised my ego
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).