pique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pique.
Từ điển Anh Việt
pique
/pi:k/
* danh từ
sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận
in a fit of pique: trong cơn giận dỗi
to take a pique against someone: oán giận ai
* ngoại động từ
chạm tự ái của (ai); làm (ai) giận dỗi
khêu gợi
to pique the curiosity: khêu gợi tính tò mò
to pique oneself on something: tự kiêu về một việc không chính đáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pique
tightly woven fabric with raised cords
a sudden outburst of anger
his temper sparked like damp firewood
Synonyms: temper, irritation
cause to feel resentment or indignation
Her tactless remark offended me
Synonyms: offend