piquet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piquet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piquet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piquet.

Từ điển Anh Việt

  • piquet

    /pi'ket/

    * danh từ

    lối chơi bài pikê (32 quân bài, hai người chơi)

    (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picket)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piquet

    a card game for two players using a reduced pack of 32 cards

    Similar:

    picket: a form of military punishment used by the British in the late 17th century in which a soldier was forced to stand on one foot on a pointed stake