irritation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
irritation
/,iri'teiʃn/
* danh từ
sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức
(sinh vật học) sự kích thích
(y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irritation
the psychological state of being irritated or annoyed
Synonyms: annoyance, vexation, botheration
(pathology) abnormal sensitivity to stimulation
any food produced irritation of the stomach
Similar:
pique: a sudden outburst of anger
his temper sparked like damp firewood
Synonyms: temper
excitation: the neural or electrical arousal of an organ or muscle or gland
Synonyms: innervation
discomfort: an uncomfortable feeling of mental painfulness or distress
Synonyms: soreness
aggravation: unfriendly behavior that causes anger or resentment
Synonyms: provocation
annoyance: the act of troubling or annoying someone