innervation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
innervation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innervation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innervation.
Từ điển Anh Việt
innervation
/,inə:'veiʃn/
* danh từ
sự làm cho có gân cốt, sự làm cho cứng cáp; sự làm cho rắn rỏi; sự kích thích
(giải phẫu) sự phân bố dây thần kinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
innervation
the distribution of nerve fibers to an organ or body region
Similar:
excitation: the neural or electrical arousal of an organ or muscle or gland
Synonyms: irritation