excitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
excitation
/,eksi'teiʃn/
* danh từ
sự kích thích
atomic excitation: (vật lý) sự kích thích nguyên tử
radiative excitation: (vật lý) sự kích thích bằng bức xạ
excitation
(vật lí) sự kích thích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
excitation
* kỹ thuật
kích thích
lực kích thích
xây dựng:
sự kích rung
đo lường & điều khiển:
sự kích thích
điện:
sự kích từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excitation
the neural or electrical arousal of an organ or muscle or gland
Synonyms: innervation, irritation
something that agitates and arouses
he looked forward to the excitements of the day
Synonyms: excitement
Similar:
excitement: the state of being emotionally aroused and worked up
his face was flushed with excitement and his hands trembled
he tried to calm those who were in a state of extreme inflammation
Synonyms: inflammation, fervor, fervour
- excitation
- excitation wave
- excitation anode
- excitation level
- excitation power
- excitation state
- excitation energy
- excitation source
- excitation system
- excitation circuit
- excitation current
- excitation voltage
- excitation winding
- excitation function
- excitation collision
- excitation frequency
- excitation potential
- excitation threshold