fervour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fervour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fervour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fervour.
Từ điển Anh Việt
fervour
/'fə:və/
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) fervor)
sự nóng gắt, sự nóng bỏng
sự nhiệt tình, sự hăng hái; sự tha thiết; sự sôi nổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fervour
Similar:
excitement: the state of being emotionally aroused and worked up
his face was flushed with excitement and his hands trembled
he tried to calm those who were in a state of extreme inflammation
Synonyms: excitation, inflammation, fervor
ardor: feelings of great warmth and intensity
he spoke with great ardor
Synonyms: ardour, fervor, fervency, fire, fervidness