excitement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excitement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excitement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excitement.

Từ điển Anh Việt

  • excitement

    /ik'saitmənt/

    * danh từ

    sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động

    sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • excitement

    the state of being emotionally aroused and worked up

    his face was flushed with excitement and his hands trembled

    he tried to calm those who were in a state of extreme inflammation

    Synonyms: excitation, inflammation, fervor, fervour

    Similar:

    exhilaration: the feeling of lively and cheerful joy

    he could hardly conceal his excitement when she agreed

    excitation: something that agitates and arouses

    he looked forward to the excitements of the day

    agitation: disturbance usually in protest

    Synonyms: turmoil, upheaval, hullabaloo