turmoil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turmoil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turmoil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turmoil.
Từ điển Anh Việt
turmoil
/'tə:mɔil/
* danh từ
sự náo động, sự rối loạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turmoil
Similar:
convulsion: a violent disturbance
the convulsions of the stock market
Synonyms: upheaval
tumult: violent agitation
agitation: disturbance usually in protest
Synonyms: excitement, upheaval, hullabaloo