convulsion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convulsion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convulsion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convulsion.
Từ điển Anh Việt
convulsion
/kən'vʌlʃn/
* danh từ
sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển
convulsion of nature: sự biến động của thiên nhiên
political convulsions: những biến động chính trị, những cuộc chính biến
(số nhiều) cơn cười thắt ruột
everybody was in convulsions: mọi người cười thắt ruột
(số nhiều) (y học) chứng co giật