paroxysm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paroxysm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paroxysm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paroxysm.

Từ điển Anh Việt

  • paroxysm

    /'pærəksizm/

    * danh từ

    cực điểm, cơn kích phát (bệnh...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paroxysm

    * kỹ thuật

    bộc phát

    cực điểm

    y học:

    kịch phát

    tình trạng các triệu chứng xấu đi hay bệnh tái phát

    hóa học & vật liệu:

    tột điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paroxysm

    a sudden uncontrollable attack

    a paroxysm of giggling

    a fit of coughing

    convulsions of laughter

    Synonyms: fit, convulsion