paroxysmally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paroxysmally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paroxysmally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paroxysmally.

Từ điển Anh Việt

  • paroxysmally

    xem paroxysm