paroxysmal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paroxysmal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paroxysmal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paroxysmal.
Từ điển Anh Việt
- paroxysmal - /,pærək'sizməl/ - * tính từ - cực điểm, kích phát 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- paroxysmal - accompanied by or of the nature of paroxysms 




