upheaval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upheaval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upheaval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upheaval.

Từ điển Anh Việt

  • upheaval

    / p'hi:v l/

    * danh từ

    sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động

    a political upheaval: một cuộc chính biến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upheaval

    * kỹ thuật

    sự đẩy lên

    sự nâng

    sự nâng lên

    sự nổi lên

    sự phồng lên

    xây dựng:

    rộ lên (của mặt đường)

    trương nở của đất

    cơ khí & công trình:

    sự trồi lên (vỏ Trái đất)

Từ điển Anh Anh - Wordnet