upheaval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
upheaval
/ p'hi:v l/
* danh từ
sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động
a political upheaval: một cuộc chính biến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
upheaval
* kỹ thuật
sự đẩy lên
sự nâng
sự nâng lên
sự nổi lên
sự phồng lên
xây dựng:
rộ lên (của mặt đường)
trương nở của đất
cơ khí & công trình:
sự trồi lên (vỏ Trái đất)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
upheaval
(geology) a rise of land to a higher elevation (as in the process of mountain building)
Synonyms: uplift, upthrow, upthrust
Similar:
turbulence: a state of violent disturbance and disorder (as in politics or social conditions generally)
the industrial revolution was a period of great turbulence
Synonyms: Sturm und Drang
convulsion: a violent disturbance
the convulsions of the stock market
Synonyms: turmoil
agitation: disturbance usually in protest
Synonyms: excitement, turmoil, hullabaloo