upthrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upthrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upthrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upthrow.
Từ điển Anh Việt
upthrow
/' p rou/
* danh từ
sự ném lên
(địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
upthrow
* kỹ thuật
phay nghịch
xây dựng:
cánh trên của phay
sự dịch chuyển vỉa
sự nén lên