upthrust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upthrust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upthrust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upthrust.

Từ điển Anh Việt

  • upthrust

    /' p' r st/

    * danh từ

    (địa lý,địa chất) sự nâng lên, sự trồi lên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upthrust

    * kỹ thuật

    phay nghịch

    sự trồi lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upthrust

    Similar:

    upheaval: (geology) a rise of land to a higher elevation (as in the process of mountain building)

    Synonyms: uplift, upthrow