hullabaloo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hullabaloo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hullabaloo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hullabaloo.
Từ điển Anh Việt
hullabaloo
/,hʌləbə'lu:s/
* danh từ
sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào
to make (raise) a hullabaloo: làm rùm beng
what a hullabaloo!: thật là ồn quá!
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hullabaloo
Similar:
agitation: disturbance usually in protest
Synonyms: excitement, turmoil, upheaval