agitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agitation.

Từ điển Anh Việt

  • agitation

    /,ædʤi'teiʃn/

    * danh từ

    sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển

    sự khích động, sự xúc động, sự bối rối

    sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận

    sự khích động quần chúng, sự gây phiến động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agitation

    * kinh tế

    sự đảo trộn

    * kỹ thuật

    khuấy trộn

    sự khuấy

    sự trộn

    điện lạnh:

    chuyển động (hỗn độn)

    xây dựng:

    sự nhào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agitation

    a mental state of extreme emotional disturbance

    a state of agitation or turbulent change or development

    the political ferment produced new leadership

    social unrest

    Synonyms: ferment, fermentation, tempestuousness, unrest

    the feeling of being agitated; not calm

    Antonyms: calmness

    disturbance usually in protest

    Synonyms: excitement, turmoil, upheaval, hullabaloo

    the act of agitating something; causing it to move around (usually vigorously)