fermentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fermentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fermentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fermentation.
Từ điển Anh Việt
fermentation
/,fə:men'teiʃn/
* danh từ
sự lên men
sự khích động, sự vận động, sự xúi giục
sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fermentation
* kinh tế
sự lên men
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
lên men
y học:
sự lên men
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fermentation
Similar:
agitation: a state of agitation or turbulent change or development
the political ferment produced new leadership
social unrest
Synonyms: ferment, tempestuousness, unrest
zymosis: a process in which an agent causes an organic substance to break down into simpler substances; especially, the anaerobic breakdown of sugar into alcohol
Synonyms: zymolysis, fermenting, ferment
Từ liên quan
- fermentation
- fermentation gas
- fermentation cask
- fermentation heap
- fermentation rate
- fermentation room
- fermentation tank
- fermentation test
- fermentation tube
- fermentation energy
- fermentation losses
- fermentation medium
- fermentation alcohol
- fermentation chamber
- fermentation come-up
- fermentation diagram
- fermentation process
- fermentation product
- fermentation activity
- fermentation cylinder
- fermentation industry
- fermentation recorder
- fermentation stopping
- fermentation chemicals
- fermentation inhibitor
- fermentation of refuse
- fermentation substrate
- fermentation efficiency
- fermentation coefficient
- fermentation microorganism
- fermentation saccharimeter
- fermentation under pressure
- fermentation and salting shop
- fermentation tolerance of flour