fermentation alcohol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fermentation alcohol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fermentation alcohol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fermentation alcohol.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fermentation alcohol

    Similar:

    ethyl alcohol: the intoxicating agent in fermented and distilled liquors; used pure or denatured as a solvent or in medicines and colognes and cleaning solutions and rocket fuel; proposed as a renewable clean-burning additive to gasoline

    Synonyms: ethanol, grain alcohol

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).