ethyl alcohol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethyl alcohol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethyl alcohol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethyl alcohol.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethyl alcohol

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    etanol

    rượu etyl

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethyl alcohol

    the intoxicating agent in fermented and distilled liquors; used pure or denatured as a solvent or in medicines and colognes and cleaning solutions and rocket fuel; proposed as a renewable clean-burning additive to gasoline

    Synonyms: ethanol, fermentation alcohol, grain alcohol

    Similar:

    neutral spirits: nonflavored alcohol of 95 percent or 190 proof used for blending with straight whiskies and in making gin and liqueurs