ethylacetylene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethylacetylene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethylacetylene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethylacetylene.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethylacetylene

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    CH3CH2C=CH