ethyl radical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethyl radical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethyl radical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethyl radical.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethyl radical

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    CH3CH2

    gốc etyl

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethyl radical

    Similar:

    ethyl: the univalent hydrocarbon radical C2H5 derived from ethane by the removal of one hydrogen atom

    Synonyms: ethyl group