ethylene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethylene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethylene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethylene.

Từ điển Anh Việt

  • ethylene

    /'eθili:n/

    * danh từ

    (hoá học) Etylen

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethylene

    * kỹ thuật

    eten

    etylen (hóa dầu)

    điện lạnh:

    C2H4

    hóa học & vật liệu:

    CH2CH2

    xây dựng:

    etilen

    y học:

    etylen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethylene

    a flammable colorless gaseous alkene; obtained from petroleum and natural gas and used in manufacturing many other chemicals; sometimes used as an anesthetic

    Synonyms: ethene