ethylene glycol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethylene glycol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethylene glycol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethylene glycol.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- ethylene glycol - * kỹ thuật - điện lạnh: - C2H4 (OH) 2 - etylen glycol 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- ethylene glycol - a sweet but poisonous syrupy liquid used as an antifreeze and solvent - Synonyms: glycol, ethanediol 




