ethylene-propylene rubber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethylene-propylene rubber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethylene-propylene rubber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethylene-propylene rubber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethylene-propylene rubber

    * kỹ thuật

    điện:

    cao su etylene-propylen