ethylenediaminetetraacetic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethylenediaminetetraacetic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethylenediaminetetraacetic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethylenediaminetetraacetic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethylenediaminetetraacetic acid

    a complex molecule used medically to chelate metal ions in cases of lead or heavy metal poisoning

    Synonyms: EDTA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).