edta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edta.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
edta
* kỹ thuật
y học:
hợp chất dùng đề chữa trị ngộ độc kim loại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edta
Similar:
ethylenediaminetetraacetic acid: a complex molecule used medically to chelate metal ions in cases of lead or heavy metal poisoning