ethylene hydrocarbon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethylene hydrocarbon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethylene hydrocarbon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethylene hydrocarbon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethylene hydrocarbon

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hiđrocacbon có nối đôi

    hiđrocacbon etylenci