ethyl biscoumacetate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethyl biscoumacetate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethyl biscoumacetate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethyl biscoumacetate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ethyl biscoumacetate
* kỹ thuật
y học:
một loại thuốc kháng đông ngừa sự hình thành các cục máu
Từ liên quan
- ethyl
- ethylic
- ethylate
- ethylene
- ethylize
- ethylenic
- ethylamine
- ethylation
- ethyl ether
- ethyl group
- ethylhexane
- ethyl acetate
- ethyl alcohol
- ethyl benzene
- ethyl radical
- ethylsulfuric
- ethyl chloride
- ethyl-vanillin
- ethylacetylene
- ethyloestrenol
- ethylsulphuric
- ethylene glycol
- ethylene series
- ethylthioethanol
- ethylene chloride
- ethyl aminobenzoate
- ethyl biscoumacetate
- ethyl cellulose (ec)
- ethylene hydrocarbon
- ethylene tetrachloride
- ethylene propylene rubber
- ethylene-propylene rubber
- ethylene vinyl acetate (eva)
- ethylenediaminetetraacetic acid