ethyl biscoumacetate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethyl biscoumacetate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethyl biscoumacetate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethyl biscoumacetate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethyl biscoumacetate

    * kỹ thuật

    y học:

    một loại thuốc kháng đông ngừa sự hình thành các cục máu