ethylic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethylic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethylic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethylic.

Từ điển Anh Việt

  • ethylic

    /'eθilik/

    * tính từ

    hoá Etylic