ethylic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethylic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethylic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethylic.
Từ điển Anh Việt
ethylic
/'eθilik/
* tính từ
hoá Etylic
ethylic
/'eθilik/
* tính từ
hoá Etylic
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.