ethylate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethylate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethylate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethylate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethylate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    C2H5OM