ethyl group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethyl group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethyl group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethyl group.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethyl group

    Similar:

    ethyl: the univalent hydrocarbon radical C2H5 derived from ethane by the removal of one hydrogen atom

    Synonyms: ethyl radical

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).