ethyl aminobenzoate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethyl aminobenzoate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethyl aminobenzoate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethyl aminobenzoate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethyl aminobenzoate

    Similar:

    benzocaine: a white crystalline ester used as a local anesthetic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).