ethyl aminobenzoate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethyl aminobenzoate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethyl aminobenzoate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethyl aminobenzoate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ethyl aminobenzoate
Similar:
benzocaine: a white crystalline ester used as a local anesthetic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ethyl
- ethylic
- ethylate
- ethylene
- ethylize
- ethylenic
- ethylamine
- ethylation
- ethyl ether
- ethyl group
- ethylhexane
- ethyl acetate
- ethyl alcohol
- ethyl benzene
- ethyl radical
- ethylsulfuric
- ethyl chloride
- ethyl-vanillin
- ethylacetylene
- ethyloestrenol
- ethylsulphuric
- ethylene glycol
- ethylene series
- ethylthioethanol
- ethylene chloride
- ethyl aminobenzoate
- ethyl biscoumacetate
- ethyl cellulose (ec)
- ethylene hydrocarbon
- ethylene tetrachloride
- ethylene propylene rubber
- ethylene-propylene rubber
- ethylene vinyl acetate (eva)
- ethylenediaminetetraacetic acid