ethyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethyl.

Từ điển Anh Việt

  • ethyl

    /'eθil/

    * danh từ

    (hoá học) Etyla

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethyl

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    etyl

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethyl

    the univalent hydrocarbon radical C2H5 derived from ethane by the removal of one hydrogen atom

    Synonyms: ethyl group, ethyl radical