ethyl cellulose (ec) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethyl cellulose (ec) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethyl cellulose (ec) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethyl cellulose (ec).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ethyl cellulose (ec)
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
xenluloza etyl
Từ liên quan
- ethyl
- ethylic
- ethylate
- ethylene
- ethylize
- ethylenic
- ethylamine
- ethylation
- ethyl ether
- ethyl group
- ethylhexane
- ethyl acetate
- ethyl alcohol
- ethyl benzene
- ethyl radical
- ethylsulfuric
- ethyl chloride
- ethyl-vanillin
- ethylacetylene
- ethyloestrenol
- ethylsulphuric
- ethylene glycol
- ethylene series
- ethylthioethanol
- ethylene chloride
- ethyl aminobenzoate
- ethyl biscoumacetate
- ethyl cellulose (ec)
- ethylene hydrocarbon
- ethylene tetrachloride
- ethylene propylene rubber
- ethylene-propylene rubber
- ethylene vinyl acetate (eva)
- ethylenediaminetetraacetic acid