ethyl chloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethyl chloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethyl chloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethyl chloride.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ethyl chloride
* kỹ thuật
etyl clorua
hóa học & vật liệu:
clorua elila
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ethyl chloride
a colorless flammable gas used as a local surface anesthetic
Từ liên quan
- ethyl
- ethylic
- ethylate
- ethylene
- ethylize
- ethylenic
- ethylamine
- ethylation
- ethyl ether
- ethyl group
- ethylhexane
- ethyl acetate
- ethyl alcohol
- ethyl benzene
- ethyl radical
- ethylsulfuric
- ethyl chloride
- ethyl-vanillin
- ethylacetylene
- ethyloestrenol
- ethylsulphuric
- ethylene glycol
- ethylene series
- ethylthioethanol
- ethylene chloride
- ethyl aminobenzoate
- ethyl biscoumacetate
- ethyl cellulose (ec)
- ethylene hydrocarbon
- ethylene tetrachloride
- ethylene propylene rubber
- ethylene-propylene rubber
- ethylene vinyl acetate (eva)
- ethylenediaminetetraacetic acid